| 41 |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2025 |
2025 |
Biểu số 50 |
06/QĐ-UBND |
06/01/2025 |
|
| 42 |
Dự toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2025 |
2025 |
Biểu số 49 |
06/QĐ-UBND |
06/01/2025 |
|
| 43 |
Dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2025 |
2025 |
Biểu số 48 |
06/QĐ-UBND |
06/01/2025 |
|
| 44 |
Cân đối nguồn thu, chi dự toán ngân sách cấp tỉnh và ngân sách huyện năm 2025 |
2025 |
Biểu số 47 |
06/QĐ-UBND |
06/01/2025 |
|
| 45 |
Cân đối ngân sách địa phương năm 2025 |
2025 |
Biểu số 46 |
06/QĐ-UBND |
06/01/2025 |
|
| 46 |
Công khai ngân sách dành cho công dân |
2025 |
|
Năm 2025 |
31/12/2024 |
|
| 47 |
Báo cáo kết quả thực hiện kết luận, kiến nghị kiểm toán nhà nước đối với báo cáo kiểm toán năm 2023 và kiến nghị năm trước chưa thực hiện |
2024 |
487/BC-UBND |
487/BC-UBND |
28/10/2024 |
|
| 48 |
Danh mục các Chương trình, dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước năm 2025 |
2024 |
Biểu số 45/CK-NSNN |
386/BC-STC |
26/11/2024 |
|
| 49 |
Dự toán Chương trình mục tiêu quốc gia ngân sách cấp tỉnh và ngân sách huyện năm 2025 |
2024 |
Biểu số 44/CK-NSNN |
386/BC-STC |
26/11/2024 |
|
| 50 |
Dự toán bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách huyện, thành phố năm 2025 |
2024 |
Biểu số 43/CK-NSNN |
386/BC-STC |
26/11/2024 |
|
| 51 |
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối ngân sách từng huyện năm 2025 |
2024 |
Biểu số 42/CK-NSNN |
386/BC-STC |
26/11/2024 |
|
| 52 |
Tỷ lệ phần trăm (%) các khoản thu phân chia giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương năm 2025 |
2024 |
Biểu số 41/CK-NSNN |
386/BC-STC |
26/11/2024 |
|
| 53 |
Dự toán chi thường xuyên của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2025 |
2024 |
Biểu số 40/CK-NSNN |
386/BC-STC |
26/11/2024 |
|
| 54 |
Dự toán chi đầu tư phát triển của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2025 |
2024 |
Biểu số 39/CK-NSNN |
386/BC-STC |
26/11/2024 |
|
| 55 |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức năm 2025 |
2024 |
Biểu số 38/CK-NSNN |
386/BC-STC |
26/11/2024 |
|
| 56 |
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo lĩnh vực năm 2025 |
2024 |
Biểu số 37/CK-NSNN |
386/BC-STC |
26/11/2024 |
|
| 57 |
Dự toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2025 |
2024 |
Biểu số 36/CK-NSNN |
386/BC-STC |
26/11/2024 |
|
| 58 |
Dự toán thu ngân sách nhà nước theo lĩnh vực năm 2025 |
2024 |
Biểu số 35/CK-NSNN |
386/BC-STC |
26/11/2024 |
|
| 59 |
Cân đối nguồn thu, chi dự toán ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện năm 2025 |
2024 |
Biểu số 34/CK-NSNN |
386/BC-STC |
26/11/2024 |
|
| 60 |
Cân đối ngân sách địa phương năm 2025 |
2024 |
Biểu số 33/CK-NSNN |
386/BC-STC |
26/11/2024 |
|