21 |
Cân đối Ngân sách địa phương năm 2020 |
2021 |
Biểu mẫu số 62 |
1787/QĐ-UBND |
30/12/2021 |
|
22 |
Quyết toán chi chương trình mục tiêu quốc gia ngân sách cấp tỉnh và ngân sách huyện năm 2019 |
2021 |
Biểu mẫu số 68 |
22/QĐ-UBND |
12/01/2021 |
|
23 |
Quyết toán chi bổ sung từ ngân sách tỉnh cho ngân sách cấp huyện năm 2019 |
2021 |
Biểu mẫu số 67 |
22/QĐ-UBND |
12/01/2021 |
|
24 |
Quyết toán chi Ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức năm 2019 |
2021 |
Biểu mẫu số 66 |
22/QĐ-UBND |
12/01/2021 |
|
25 |
Quyết toán chi Ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2019 |
2021 |
Biểu mẫu số 65 |
22/QĐ-UBND |
12/01/2021 |
|
26 |
Quyết toán chi Ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2019 |
2021 |
Biểu mẫu số 64 |
22/QĐ-UBND |
12/01/2021 |
|
27 |
Cân đối nguồn thu, chi dự toán Ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện năm 2019 |
2021 |
Biểu mẫu số 63 |
22/QĐ-UBND |
12/01/2021 |
|
28 |
Cân đối Ngân sách địa phương năm 2019 |
2020 |
Biểu mẫu số 62 |
22/QĐ-UBND |
12/01/2020 |
|
29 |
Quyết toán chi chương trình mục tiêu quốc gia ngân sách cấp tỉnh và ngân sách huyện năm 2018 |
2020 |
Biểu mẫu số 68 |
15/QĐ-UBND |
09/01/2020 |
|
30 |
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức năm 2018 |
2020 |
Biểu mẫu số 67 |
15/QĐ-UBND |
09/01/2020 |
|
31 |
Quyết toán chi Ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2018 |
2020 |
Biểu mẫu số 65 |
15/QĐ-UBND |
09/01/2020 |
|
32 |
Cân đối nguồn thu, chi dự toán Ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện năm 2018 |
2020 |
Biểu mẫu số 63 |
15/QĐ-UBND |
09/01/2020 |
|
33 |
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức năm 2018 (BM 66) |
2020 |
Biểu mẫu số 66 |
15/QĐ-UBND |
08/01/2020 |
|
34 |
Cân đối Ngân sách địa phương năm 2018 |
2018 |
Biểu mẫu số 62 |
15/QĐ-UBND |
09/01/2020 |
|
35 |
Công khai Quyết toán NSĐP năm 2017 |
2018 |
|
1660/QĐ-UBND |
28/12/2018 |
|
36 |
Công khai Quyết toán NSĐP năm 2016 |
2018 |
|
26/QĐ-UBND |
12/01/2018 |
|